Characters remaining: 500/500
Translation

tay quay

Academic
Friendly

Từ "tay quay" trong tiếng Việt có nghĩamột bộ phận của máy móc, thường dùng để điều khiển hoặc tạo chuyển động quay cho máy. Đây một bộ phận rất quan trọng trong nhiều loại thiết bị khí, giúp máy hoạt động hiệu quả.

Định nghĩa đơn giản:
  • Tay quay: bộ phận của máy, dùng tay để quay, tạo ra chuyển động cho máy hoạt động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Để mở cánh cửa, bạn chỉ cần quay tay quaybên cạnh."
    • "Tay quay của chiếc máy xay sinh tố rất dễ sử dụng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình lắp ráp máy, kỹ sư đã chú ý đến tay quay để đảm bảo rằng hoạt động trơn tru, giúp máy có thể chuyển động một cách linh hoạt."
    • "Tay quay được thiết kế để chịu được lực lớn, nên rất bền không dễ bị hỏng."
Biến thể của từ:
  • Tay quay có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong các loại máy xay, máy khoan, máy bơm nước, v.v.
Các từ gần giống:
  • Tay nắm: bộ phận người dùng có thể nắm vào để kéo hoặc đẩy, khác với tay quay tay nắm thường không tạo ra chuyển động quay.
  • Bánh xe: Cũng một bộ phận giúp tạo ra chuyển động, nhưng bánh xe thường quay tự do không cần phải dùng tay.
Từ đồng nghĩa:
  • Cần quay: Cũng có thể chỉ đến một bộ phận dùng để quay, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác như cần điều khiển.
  • Bộ điều khiển: Có thể một thuật ngữ rộng hơn, nhưng cũng chứa ý nghĩa điều khiển các bộ phận của máy.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tay quay", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các bộ phận khác của máy móc.
  • "Tay quay" thường được dùng để chỉ những sản phẩm khí, nên không áp dụng cho các máy móc điện tử hiện đại không bộ phận quay học.
  1. Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.

Comments and discussion on the word "tay quay"